logo
It looks like you are based in the
Click proceed to be taken to .
Xử lý
logo

Cảm ơn bạn đã dành sự quan tâm đến Tickmill UK Ltd, được ủy quyền và quản lý bởi Cơ quan quản lý tài chính (FCA) và nằm ngoài khuôn khổ quy định của Châu Âu.

Dường như thực tế là bạn đang sống ở EEA, do đó, nếu bạn muốn tiếp tục với Tickmill UK Ltd, vui lòng xác nhận rằng quyết định này do bạn đưa ra một cách độc lập mà không có bất kỳ hướng dẫn hoặc mời chào nào từ Tickmill UK Ltd.

Xử lý

Chọn Ngôn Ngữ

Những thuật ngữ quan trọng nhất được giải thích trong nghành

Khám phá vô số các điều khoản và định nghĩa tài chính mà mọi nhà giao dịch nên biết.
Thuật Ngữ Forex

L

Leading Indicators - Chỉ Báo Nhanh

Các thống kê được xác định sẽ giúp dự đoán hoạt động kinh tế trong tương lai.

Leverage - Đòn Bẩy

Cũng được gọi là ký quỹ. Là tỷ lệ của số tiền được sử dụng trong giao dịch với khoản tiền gửi bảo đảm được yêu cầu.

LIBOR - Lãi Suất LIBOR

Là viết tắt của lãi suất liên ngân hàng London (London Inter-Bank Offered Rate). Các ngân hàng sử dụng LIBOR khi vay mượn từ một ngân hàng khác.

Limit order - Lệnh Giới Hạn

Là một lệnh với các giới hạn đối với giá cao nhất phải trả hoặc giá thấp nhất được nhận. Ví dụ, nếu tỷ giá hiện tại của cặp USD/JPY là 117.00/05, thì một lệnh giới hạn để mua vào USD sẽ nằm ở mức giá dưới 117.00.

Liquidation - Thanh Khoản Cao

Là khả năng một thị trường có thể chấp nhận số lượng lớn giao dịch mà vẫn không tác động nhiều đến sự ổn định giá.

Liquidity - Thanh Khoản

Là khả năng một thị trường có thể chấp nhận số lượng lớn giao dịch mà vẫn không tác động nhiều đến sự ổn định giá.

Long position - Vị Thế Mua

Là một vị thế có lợi nhuận khi giá thị trường tăng. Khi đồng tiền cơ sở trong cặp tiền được mua, vị thế sẽ được xem là vị thế mua.

Lot - Lot

Một đơn vị đo lường khối lượng của giao dịch. Giá trị của giao dịch luôn luôn tương ứng với một con số nguyên của lot.