Candlestick Chart - Biểu Đồ Nến
Một loại biểu đồ cho biết biên độ giao dịch trong ngày cùng với giá đóng và mở cửa, đồng thời, chính giữa giá mở và đóng cửa sẽ hình thành hình chữ nhật được tô đen. Nếu giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa thì hình chữ nhật sẽ không được tô đen.
Carry Trade - Giao Dịch Chênh Lệch Lãi Suất
Dùng để đề cập đến việc giao dịch đồng thời bán một loại tiền tệ với lãi suất thấp, và mua một loại tiền tệ với lãi suất cao hơn. Ví dự như các cặp có JPY gồm GBP/JPY và NZD/JPY.
Cash Market - Thị Trường Giao Ngay
Thị trường đối với các sản phẩm tài chính thực chất mà các hợp đồng tương lai hoặc options dựa vào để thực hiện.
Central Bank - Ngân Hàng Trung Ương
Một tổ chức chính phủ hoặc bán chính phủ làm công việc quản lý chính sách tiền tệ của một đất nước. Ví dụ, Ngân hàng Trung ương Hoa Kỳ chính là Cục dự trữ liên bang, và Ngân hàng Trung ương của Đức là ngân hàng Bundesbank.
Chartist - Nhà Phân Tích Kỹ Thuật
Một cá nhân sử dụng các biểu đồ và đồ thị và phân tích các dữ liệu quá khứ nhằm tìm ra xu hướng cũng như dự đoán các bước di chuyển của thị trường trong tương lai. Đây còn được gọi là Trader phân tích kỹ thuật.
Cleared Funds - Tiền Bù Trừ
Các khoản tiền ký quỹ hoàn toàn khả dụng, được gửi vào để thanh toán một giao dịch.
Clearing - Thanh Toán Giao Dịch
Quá trình thanh toán một giao dịch.
Closed Position - Vị Thế Đóng
Rủi Ro Ngoại Hối không còn tồn tại. Quy trình để đóng một vị trí là bán hoặc mua một lượng tiền tệ nhất định để bù đắp một lượng bằng nhau của vị trí mở. Điều này sẽ "thanh toán" các vị thế.
Collateral - Thuế Chấp
Một cái gì đó được đưa ra để đảm bảo một khoản vay hoặc như một sự đảm bảo về hiệu suất.
Commission - Hoa Hồng
Một loại phí giao dịch được tính bởi sàn môi giới.
Confirmation - Tài Liệu Xác Nhận
Một tài liệu trao đổi bởi các đối tác cho một giao dịch mà ở đó nêu rõ các điều khoản của giao dịch nói trên.
Contract - Hợp Đồng
Đơn vị tiêu chuẩn của giao dịch.
Counter Currency - Đồng Tiền Định Giá
Đồng tiền đối đứng ở vị trị thứ hai một cặp tiền tệ.
Counterparty - Bên Đối Ứng
Một trong những bên tham gia vào một giao dịch tài chính.
Country Risk - Rủi Ro Quốc Gia
Rủi ro liên quan đến một giao dịch xuyên biên giới, bao gồm nhưng không giới hạn ở các điều kiện pháp lý và chính trị.
Cross Currency Pairs - Cặp Tiền Chéo
Một cặp tiền tệ không có đồng đô la Mỹ trong đó, ví dụ như cặp EUR/JPY hoặc GBP/CHF.
Currency Pair - Cặp Tiền Tệ
Hai đồng tiền tạo ra một tỷ giá hối đoái, ví dụ như cặp EUR/USD.
Currency Risk - Rủi Ro Tiền Tệ
Khả năng xảy ra một thay đổi đảo chiều trong tỷ giá hối đoái.
Currency symbols - Ký Hiệu Tiền Tệ
AUD – Đô la Úc
CAD – Đô la Canada
EUR – Euro
JPY – Yên Nhật
GBP – Bảng Anh
CHF – Franc Thuỵ Sĩ
Currency - Tiền Tệ
Tất cả các hình thức của tiền được ban hành bởi chính phủ hoặc Ngân hàng Trung ương và được sử dụng như một đồng tiền pháp định và cơ sở cho thương mại.
Current Account - Tài Khoản Vãng Lai
Tổng của cán cân thương mại (xuất khẩu trừ nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ), thu nhập ròng (chẳng hạn như lãi và cổ tức) và thanh toán chuyển khoản ròng (như viện trợ nước ngoài). Cán cân thương mại thường là yếu tố quan trọng nhất đối với tài khoản vãng lai.