Chi Phí & Lệ Phí Giao Dịch
Tất cả mọi thứ bạn cần biết về chi phí giao dịch và lệ phí.
Spreads
Trong bất kỳ giao dịch nào, luôn có giá mua và giá bán. Chúng tương ứng với giá mà bạn có thể mua và bán một tài sản.
Sự chênh lệch là sự khác biệt giữa giá bán và giá mua và được trích dẫn bằng pips, đơn vị chuyển động giá nhỏ nhất của một cặp tiền tệ.
Tất Cả Những Điều Bạn Cần Biết Về Spread
-
Tickmill cung cấp mức spreads thay đổi trên tất cả các loại tài khoản – Classic và RAW. Spreads biến đổi có xu hướng dao động theo các yếu tố khác nhau như tính thanh khoản cơ bản hoặc biến động của thị trường.
-
Tài khoản Classic có mức spread bắt đầu từ 1.6 pips mà không có phí hoa hồng.
-
Tài khoản RAW cung cấp spreads bắt đầu từ 0,0 pip với mức hoa hồng thấp.
-
Bạn có thể kiểm tra về mức spread của chúng tôi bằng cách click vào đây.
Làm sao để tính chi phí giao dịch của bạn?
Để tính chi phí của một giao dịch ( không bao gồm phí swap qua đêm, phí hoa hồng...), bạn lấy mức spread và giá trị pip và nhân nó với số lượng lot mà bạn đang giao dịch:
Chi Phí Giao Dịch = Spread X Khối Lượng Giao Dịch X Giá Trị Pip
Ví dụ:
Bạn có mở một giao dịch có spread 1.2 pips. Trong ví dụ này, bạn giao dịch với min lot 10,000 đơn vị cơ sở.
Giá trị pip là $1, vậy phí giao dịch là $1.20
Phí Hoa Hồng
Tickmill tính phí hoa hồng trên CFDs của Forex và Kim loại quý bao gồm Vàng và Bạc Gold. Không có phí hoa hồng trên Tài Khoản Classic
Loại Tài Khoản | Phí Hoa Hồng |
---|---|
Tài Khoản RAW | $3 mỗi lot mỗi bên |
Ví dụ:
Một khách hàng mua 1 lot USDCAD. Khách hàng là chủ tài khoản Raw nên bị tính phí 3 USD mỗi bên.
Vì vậy, hoa hồng được tính cho giao dịch này (mở và đóng) = 3 USD x 2 (tất cả hoa hồng được tính và ghi nợ)
Tổng hoa hồng = $6
Phí Swap
Phí swap hay phí tái đầu tư áp dụng khi bạn giữ lệnh của mình qua đêm.
Phí swap của chúng tôi luôn được cập nhập tại đây.
Bạn cũng có thể kiểm tra về tỷ lệ swap bằng cách đăng nhập vào nền tảng MT4 và chọn: View > Symbols > Select instrument > Properties
Thông Tin Chính về Phí Swaps
-
Mỗi loại tiền tệ có phí swap riêng và được tính dựa trên kích thước của lot tiêu chuẩn (100.000 đơn vị cơ sở).
-
Tỷ suất swap được xác định bởi chênh lệch lãi suất của các loại tiền tệ liên quan đến cặp tiền, điều kiện thị trường hiện tại và lệnh của bạn (mua hoặc bán). Bạn phải xem Tình Hình Tài Chính Khi Mua về phí swap cho các lệnh mua và Tình Hình Tài Chính Khi Bán về phí swap cho các lệnh bán.
-
Tỷ suất swap được áp dụng vào mỗi ngày giao dịch vào lúc 00.00 giờ của nền tảng giao dịch. Vào đêm thứ tư, swap được tính theo tỷ lệ gấp ba so với tỷ suất thông thường.
-
Không có tỷ suất swap áp dụng cho các tài khoản Hồi giáo. Tuy nhiên, một khoản phí hàng ngày áp dụng cho việc giữ một số công cụ qua đêm trong hơn ba đêm liên tiếp. Tìm hiểu thêm ở đây.
Tính Lãi /Lỗ Ròng của Giao Dịch
Ví dụ:
Bạn đã gửi 5.000 USD vào tài khoản Raw của mình và giao dịch 2 EURUSD. Lệnh của bạn được giữ trong 2 ngày.
Loại Tài Khoản: Tài Khoản RAW |
Tiền Cơ Sở Tài Khoản: USD |
Số lượng giao dịch: 2 lot (200,000 đơn vị cơ sở) |
Mức Đòn Bẩy: 1:30 |
Giữ lệnh trong: 2 ngày |
Spread: $4
Giá trị pip của 1 lot là $10, vậy với 2 lots, giá trị pip sẽ là $20. Trong trường hợp này, nếu mức spread là 0.2 pips,
chi phí spread của bạn sẽ là: 0.2 pip x $20 = $4
Ví dụ, EURUSD giảm 10 pips, lợi nhuận gộp sẽ là 10 pips x $ 20 mỗi pip = $ 200
Phí Swap:
Swap Mua: -$19.20
Điểm Swap hiện tại cho lệnh mua EURUSD là -4.8 points.
Phí swap sẽ bằng
2 lot x (-4.8) x 2 đêm = -$19.20
Swap bán: +$2.776
Điểm Swap hiện tại cho lệnh bán EURUSD là 0.694 points.
Phí swap áp dụng sẽ bằng
2 lot x (+0.694) x 2 đêm= +$2.776
Phí Hoa Hồng: $12
Bạn sẽ bị tính phí $3 mỗi lot mỗi bên. Vì vậy, hoa hồng được tính cho giao dịch này (mở và đóng)=
$6 x 2 (tất cả hoa hồng được tính và ghi nợ)
Tổng hoa hồng = $12
Tóm tắt về Tổng chi phí giao dịch
Mua/Bán | Công Cụ | Khối Lượng (Lots) | Spread (pips) | Spread tính bằng Euro | Phí Hoa Hồng | Swap (cho 2 đêm) | P/L | Lợi Nhuận Ròng | Tổng Chi Phí | % Chi Phí trên mức Hoàn Lại | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RAW | Mua | EUR/USD | 2 | 0.2 | -4.00 | -12 | -19.2 | $200.00 | $164.80 | $35.20 | 17.60% |
RAW | Bán | EUR/USD | 2 | 0.2 | -4.00 | -12 | 2.78 | $200.00 | $186.78 | $13.22 | 6.61% |
Lưu ý: Tất cả các ví dụ được sử dụng trong trang này chỉ nhằm mục đích minh họa.